Bệnh nhân đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính là gì?
Đợt cấp COPD là tình trạng xấu đi cấp tính các triệu chứng hô hấp như ho, khó thở, khạc đờm, vượt khỏi dao động thường ngày và cần thay đổi điều trị. Mỗi đợt cấp phản ánh sự mất kiểm soát viêm phổi mạn tính, làm tăng nguy cơ nhập viện, tử vong và suy giảm chức năng hô hấp không hồi phục.
Định nghĩa đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD exacerbation)
Đợt cấp của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là tình trạng bệnh nhân xuất hiện sự xấu đi cấp tính của các triệu chứng hô hấp vượt khỏi ngưỡng dao động thông thường. Những biểu hiện thường gặp bao gồm: khó thở tăng dần, ho nhiều hơn, và thay đổi tính chất đờm. Tình trạng này đủ nghiêm trọng để khiến người bệnh phải thay đổi phác đồ điều trị hiện tại hoặc tìm đến cơ sở y tế để can thiệp.
Đợt cấp không chỉ là một diễn tiến lâm sàng tạm thời. Nó phản ánh tình trạng mất kiểm soát viêm mạn tính trong phổi và là chỉ dấu của sự tiến triển bệnh lý. Mỗi đợt cấp đều để lại hậu quả sinh lý lâu dài, chẳng hạn như suy giảm chức năng hô hấp không hồi phục và tăng nguy cơ tử vong trong tương lai.
Theo GOLD 2024, đợt cấp COPD được định nghĩa là một biến cố cấp tính có liên quan đến sự xấu đi của các triệu chứng hô hấp và đòi hỏi can thiệp bổ sung. Các yếu tố phân biệt đợt cấp với dao động triệu chứng thông thường bao gồm: thời gian xuất hiện nhanh, mức độ nặng và tính kháng trị với thuốc duy trì thông thường.
Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế chính gây ra đợt cấp COPD liên quan đến sự gia tăng tình trạng viêm đường thở, thường khởi phát bởi các yếu tố kích thích như nhiễm trùng hoặc ô nhiễm không khí. Khi cơ thể phản ứng với các yếu tố này, hệ miễn dịch sẽ giải phóng một loạt cytokine và hóa chất trung gian, gây ra phù nề, tăng tiết chất nhầy và co thắt cơ trơn phế quản.
Những thay đổi này dẫn đến hẹp lòng đường thở, tăng kháng lực hô hấp và làm giảm trao đổi khí tại phế nang. Kết quả là bệnh nhân có thể bị (thiếu oxy máu) hoặc (tăng CO2 trong máu). Nếu kéo dài, tình trạng này gây toan hô hấp và suy hô hấp cấp.
Yếu tố kích hoạt | Phản ứng sinh học | Hậu quả |
---|---|---|
Nhiễm virus hoặc vi khuẩn | Hoạt hóa bạch cầu, tăng cytokine | Viêm cấp, tăng tiết nhầy |
Ô nhiễm không khí | Kích thích trực tiếp niêm mạc | Co thắt phế quản, phù nề |
Không tuân thủ điều trị | Thiếu ổn định viêm mạn | Đợt cấp tái phát |
Nguyên nhân thường gặp
Khoảng 70–80% các đợt cấp COPD có liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp dưới. Trong đó, vi khuẩn như *Haemophilus influenzae*, *Streptococcus pneumoniae*, và *Moraxella catarrhalis* là các tác nhân phổ biến. Virus như Rhinovirus và Influenza cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong mùa lạnh.
Ngoài nhiễm trùng, các yếu tố môi trường và hành vi cũng góp phần đáng kể. Tiếp xúc với khói thuốc, bụi mịn (PM2.5), khí ozone (O3), và hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) có thể gây khởi phát đợt cấp ngay cả ở bệnh nhân đang điều trị ổn định.
- Không khí lạnh và thay đổi thời tiết đột ngột
- Dị nguyên trong nhà như nấm mốc, lông thú
- Căng thẳng tâm lý hoặc lo âu kéo dài
- Không tuân thủ điều trị thuốc giãn phế quản hoặc corticosteroid
Một số trường hợp còn có nguyên nhân phối hợp như suy tim mất bù, thuyên tắc phổi, hoặc bệnh đồng mắc khác làm trầm trọng thêm tình trạng hô hấp.
Để hiểu rõ hơn về vai trò của ô nhiễm không khí trong khởi phát đợt cấp COPD, bạn có thể tham khảo thông tin từ Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) - PM Pollution.
Triệu chứng lâm sàng của đợt cấp
Ba triệu chứng cốt lõi giúp nhận diện đợt cấp gồm: khó thở tăng, ho tăng và thay đổi tính chất đờm. Trong đó, khó thở là biểu hiện nổi bật và thường khiến bệnh nhân cảm thấy ngạt thở, hụt hơi khi gắng sức hoặc ngay cả khi nghỉ ngơi.
Đờm có thể trở nên đặc, đổi màu vàng, xanh hoặc có mùi hôi nếu liên quan đến nhiễm trùng. Ho có thể liên tục, không đáp ứng với thuốc thông thường, đặc biệt vào ban đêm hoặc sáng sớm. Những triệu chứng này xuất hiện nhanh chóng trong vòng vài giờ đến vài ngày.
- Đờm thay đổi màu sắc: dấu hiệu nghi ngờ nhiễm trùng
- Ho dai dẳng, ho thành cơn: tăng phản xạ viêm đường thở
- Khó thở tiến triển nhanh: nguy cơ suy hô hấp cấp
Ở những trường hợp nặng, người bệnh có thể xuất hiện các dấu hiệu toàn thân như sốt nhẹ, mệt mỏi, vã mồ hôi, nhịp tim nhanh, rối loạn tri giác. Các dấu hiệu này cảnh báo tình trạng mất bù hô hấp và cần được xử trí khẩn cấp.
Chẩn đoán đợt cấp COPD
Chẩn đoán đợt cấp COPD chủ yếu dựa trên lâm sàng. Việc khai thác kỹ triệu chứng bệnh nhân là bước đầu tiên quan trọng để phân biệt đợt cấp với dao động thông thường. Các biểu hiện như tăng khó thở, ho, thay đổi đờm, cùng với mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày là các chỉ dấu chính yếu.
Các xét nghiệm cận lâm sàng đóng vai trò hỗ trợ, nhằm đánh giá mức độ nặng và loại trừ các nguyên nhân khác như viêm phổi, suy tim, hoặc thuyên tắc phổi. Một số xét nghiệm phổ biến gồm:
- Khí máu động mạch: đánh giá trao đổi khí. Các chỉ số quan trọng bao gồm:
- : thiếu oxy máu
- : tăng CO2 máu
- : gợi ý toan hô hấp
- Công thức máu: bạch cầu tăng gợi ý nhiễm trùng
- CRP và Procalcitonin: hỗ trợ phân biệt viêm do vi khuẩn hay virus
- X-quang phổi: giúp loại trừ viêm phổi hoặc phù phổi
- ECG: phát hiện nhồi máu cơ tim tiềm ẩn
Trong một số trường hợp khó, có thể chỉ định CT ngực, siêu âm tim hoặc D-dimer để loại trừ các chẩn đoán phân biệt khác như thuyên tắc phổi hoặc tràn dịch màng phổi.
Phân loại mức độ nặng của đợt cấp
GOLD 2024 phân loại đợt cấp COPD dựa trên mức độ điều trị cần thiết, từ nhẹ đến nặng. Phân loại này giúp định hướng chiến lược điều trị phù hợp và đánh giá tiên lượng.
Mức độ | Tiêu chí |
---|---|
Nhẹ | Điều trị bằng thuốc giãn phế quản ngắn tại nhà, không cần thêm corticosteroid hoặc kháng sinh |
Trung bình | Cần bổ sung corticosteroid đường uống và/hoặc kháng sinh |
Nặng | Phải nhập viện hoặc điều trị tại khoa cấp cứu, có thể cần thở máy không xâm nhập (NIV) hoặc xâm nhập |
Đợt cấp nặng có thể kèm theo rối loạn tri giác, toan hô hấp tiến triển hoặc suy hô hấp mạn trên nền cấp. Đây là nhóm có nguy cơ tử vong cao và cần theo dõi sát tại đơn vị hồi sức.
Điều trị đợt cấp COPD
Điều trị đợt cấp COPD bao gồm xử trí triệu chứng, điều trị nguyên nhân, hỗ trợ hô hấp và phục hồi chức năng hô hấp. Các nguyên tắc cơ bản gồm:
- Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA hoặc SAMA): dùng dạng khí dung qua máy xông hoặc ống hít định liều
- Corticosteroid toàn thân: thường dùng Prednisolon 40 mg/ngày trong 5–7 ngày
- Kháng sinh: chỉ định nếu có tăng đờm mủ hoặc CRP tăng; lựa chọn phổ biến gồm:
- Amoxicillin/clavulanate
- Doxycycline
- Macrolide như Azithromycin
- Oxy liệu pháp: nếu . Mục tiêu duy trì
- Thở máy không xâm nhập (NIV): chỉ định trong suy hô hấp tăng CO2, đặc biệt nếu có toan hô hấp
Trong các trường hợp nặng, cần nhập viện theo dõi, có thể chỉ định thở máy xâm nhập nếu thất bại với NIV hoặc có chống chỉ định.
Hồi phục chức năng hô hấp sau đợt cấp bao gồm vật lý trị liệu hô hấp, hướng dẫn tập thở chúm môi, ho có kiểm soát và giảm dần thuốc giãn phế quản ngắn khi ổn định.
Biến chứng của đợt cấp
Đợt cấp COPD không được xử trí kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Một số biến chứng phổ biến gồm:
- Suy hô hấp cấp: là nguyên nhân nhập viện và tử vong hàng đầu
- Toan hô hấp: do giữ CO2 kéo dài
- Loạn nhịp tim: do thiếu oxy và toan máu
- Suy tim phải: do tăng áp phổi kéo dài
- Suy giảm chức năng phổi vĩnh viễn: mỗi đợt cấp có thể làm mất 25–30 mL FEV1 không hồi phục
Một nghiên cứu đăng trên European Respiratory Review năm 2018 chỉ ra rằng tần suất đợt cấp càng nhiều thì tỷ lệ tử vong càng tăng, đặc biệt ở bệnh nhân có hơn 2 đợt cấp/năm.
Dự phòng đợt cấp
Dự phòng đóng vai trò then chốt trong quản lý COPD mạn tính. Một chiến lược phòng ngừa hiệu quả bao gồm kiểm soát yếu tố nguy cơ, tối ưu hóa điều trị duy trì và theo dõi sát các dấu hiệu báo trước đợt cấp.
- Ngừng hút thuốc: biện pháp quan trọng nhất giúp làm chậm tiến triển bệnh
- Tiêm phòng định kỳ: cúm hàng năm và phế cầu (PCV15, PPSV23)
- Dùng thuốc duy trì đúng chỉ định: LABA, LAMA, ICS nếu cần
- Phục hồi chức năng hô hấp: kết hợp vận động, dinh dưỡng và giáo dục bệnh nhân
- Điều trị bệnh đồng mắc: như tăng huyết áp, tiểu đường, trầm cảm
Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo cần áp dụng chiến lược chăm sóc liên tục sau xuất viện để giảm tỷ lệ tái nhập viện sau đợt cấp. Điều này bao gồm tái khám định kỳ, giáo dục người bệnh, và xây dựng kế hoạch ứng phó sớm khi có dấu hiệu tái phát.
Bạn có thể tham khảo hướng dẫn phục hồi chức năng hô hấp tại: American Thoracic Society - Pulmonary Rehabilitation.
Tài liệu tham khảo
- Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease (GOLD). Global Strategy for the Diagnosis, Management, and Prevention of COPD. 2024 Report. https://goldcopd.org
- Wedzicha JA, Seemungal TA. COPD exacerbations: defining their cause and prevention. The Lancet. 2007;370(9589):786–796.
- Viniol C, Vogelmeier CF. Exacerbations of COPD. European Respiratory Review. 2018;27(147):170103. https://err.ersjournals.com/content/27/147/170103
- MacNee W. ABC of chronic obstructive pulmonary disease: exacerbations of COPD. BMJ. 2006;333(7578):486–488.
- National Heart, Lung, and Blood Institute (NHLBI). COPD Care Guidelines. https://www.nhlbi.nih.gov/health/copd
- U.S. Environmental Protection Agency (EPA). Particulate Matter (PM) Pollution. https://www.epa.gov/pm-pollution
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh nhân đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính:
- 1
- 2